Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng minh
|
động từ
liên kết thành một phía để hành động vì quyền lợi chung
phong trào đồng minh chống phát-xít
danh từ
lực lượng cùng đứng về một phía
hợp tác quân sự với các đồng minh
Từ điển Việt - Pháp
đồng minh
|
allié
politique d'entente
traité d'alliance